Phiên âm : sè yì.
Hán Việt : sắc nghệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
姿色與技藝。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷一五.妓妾守節》:「妓妾以色藝取憐, 妒寵於主家者, 亦曰:『我之富與貴, 有以感動其中耳。』」也作「姿藝」。