VN520


              

色藝

Phiên âm : sè yì.

Hán Việt : sắc nghệ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

姿色與技藝。元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷一五.妓妾守節》:「妓妾以色藝取憐, 妒寵於主家者, 亦曰:『我之富與貴, 有以感動其中耳。』」也作「姿藝」。


Xem tất cả...