Phiên âm : sè shuāi ài qǐn.
Hán Việt : sắc suy ái tẩm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因姿色衰退而失去寵愛。《群音類選.清腔類.卷四.山坡羊.玉交枝曲》:「色衰愛寢從來話, 憶西陵松陰露華。」也作「色衰愛弛」。