VN520


              

色衰愛寢

Phiên âm : sè shuāi ài qǐn.

Hán Việt : sắc suy ái tẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因姿色衰退而失去寵愛。《群音類選.清腔類.卷四.山坡羊.玉交枝曲》:「色衰愛寢從來話, 憶西陵松陰露華。」也作「色衰愛弛」。


Xem tất cả...