VN520


              

色認

Phiên âm : sè rèn.

Hán Việt : sắc nhận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

辨認的記號。《醒世恆言.卷一六.陸五漢硬留合色鞋》:「止記得你左腰間有個瘡痕腫起, 大如銅錢, 只這個便是色認。」


Xem tất cả...