VN520


              

色膽迷天

Phiên âm : sè dǎn mí tiān.

Hán Việt : sắc đảm mê thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人極迷戀女色。《初刻拍案驚奇》卷一七:「吳氏經過兒子幾番道兒, 也該曉得謹慎些, 只是色膽迷天, 又欺他年小, 全不照顧。」


Xem tất cả...