Phiên âm : sè mù rén.
Hán Việt : sắc mục nhân .
Thuần Việt : người sắc mục .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người sắc mục (bọn thống trị thời Nguyên gọi các dân tộc ở Tây Vực). 元代統治者對西域各族人及西夏人的總稱.