VN520


              

色彩繽紛

Phiên âm : sè cǎi bīn fēn.

Hán Việt : sắc thải tân phân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顏色繁富絢麗。如:「客廳掛了一幅色彩繽紛的圖畫後, 顯得好看多了!」


Xem tất cả...