Phiên âm : sè dàn.
Hán Việt : sắc đạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種裝設於色彈玩具槍的子彈。打到人後內部油彩立即撞散, 被射中時相當的痛, 極具真實感, 故美國新兵訓練中心也利用色彈演習作戰。