Phiên âm : sè guāng.
Hán Việt : sắc quang .
Thuần Việt : ánh sáng màu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ánh sáng màu. 帶顏色的光. 白色的光通過棱鏡分解成七種色光.