VN520


              

良駒

Phiên âm : liáng jū.

Hán Việt : lương câu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

良馬。例良駒驍將, 相得益彰。
良馬。《三國演義》第三回:「兄賜此良駒, 將何以為報?」


Xem tất cả...