Phiên âm : liáng jū.
Hán Việt : lương câu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
良馬。例良駒驍將, 相得益彰。良馬。《三國演義》第三回:「兄賜此良駒, 將何以為報?」