Phiên âm : liáng chóu.
Hán Việt : lương trù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 良伴, .
Trái nghĩa : , .
良友、好友。晉.趙至〈與嵇茂齊書〉:「良儔交其左, 聲名馳其右。」晉.盧諶〈贈崔溫詩〉:「良儔不獲偕, 舒情將焉訴。」