VN520


              

舶物

Phiên âm : bó wù.

Hán Việt : bạc vật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

由國外運來的貨物。即舶來品。《南史.卷五九.列傳.王僧孺》:「又外國舶物, 高涼生口歲數至, 皆外國賈人以通貨易。」