Phiên âm : bó lái pǐn.
Hán Việt : bạc lai phẩm.
Thuần Việt : hàng ngoại nhập; hàng tầu; hàng ngoại; hàng nhập.
Đồng nghĩa : 來路貨, 水貨, 外國貨, .
Trái nghĩa : 土產, 本地貨, .
hàng ngoại nhập; hàng tầu; hàng ngoại; hàng nhập. 舊指從外國進口的貨物.