Phiên âm : háng biāo.
Hán Việt : hàng tiêu.
Thuần Việt : cột mốc; phao nổi; phao tiêu; hiệu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cột mốc; phao nổi; phao tiêu; hiệu (trong hàng hải và hàng không)指示船舶安全航行的标志hángbiāodēngđèn hiệu