Phiên âm : háng sù.
Hán Việt : hàng tốc .
Thuần Việt : tốc độ; vận tốc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tốc độ; vận tốc (tàu thuyền hoặc máy bay). 航行的速度.