VN520


              

航空煤油

Phiên âm : háng kōng méi yóu.

Hán Việt : hàng không môi du.

Thuần Việt : Nhiên liệu bay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nhiên liệu bay


Xem tất cả...