VN520


              

航海曆

Phiên âm : háng hǎi lì.

Hán Việt : hàng hải lịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

航海家觀測天體時所用的天文年曆。除記載各天體的位置外, 亦包羅其他與航海有關的天文事項。


Xem tất cả...