Phiên âm : háng hǎi lì.
Hán Việt : hàng hải lịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
航海家觀測天體時所用的天文年曆。除記載各天體的位置外, 亦包羅其他與航海有關的天文事項。