VN520


              

舒畅

Phiên âm : shū chàng.

Hán Việt : thư sướng.

Thuần Việt : khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhàng
开朗愉快;舒服痛快
xìngqíng shūchàng.
tính tình dễ chịu.
车窗打开了,凉爽的风吹进来,使人非常舒畅.
chēchuāng dǎkāi le,liángshuǎng de fēng chūijìnlái,shǐrén fēicháng shūchàng.
cửa s


Xem tất cả...