VN520


              

舍近求遠

Phiên âm : shě jìn qiú yuǎn.

Hán Việt : XẢ CẬN CẦU VIỄN.

Thuần Việt : bỏ gần tìm xa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bỏ gần tìm xa. 舍棄近的尋找遠的, 形容做事走彎路或追求不切實際的東西. 也說舍近圖遠.


Xem tất cả...