VN520


              

舍己芸人

Phiên âm : shě jǐ yún rén.

Hán Việt : xá kỉ vân nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

原指捨棄自己的田地, 去耕種他人的土地。語本《孟子.盡心下》:「君子之守, 修其身而天下平。人病舍其田, 而芸人之田;所求于人者重, 而所以自任者輕。」後用來比喻犧牲自己, 成就他人。


Xem tất cả...