Phiên âm : jiù jiào.
Hán Việt : cựu giáo.
Thuần Việt : đạo cũ; cựu giáo .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đạo cũ; cựu giáo (sau khi cải cách tôn giáo ở Châu Âu thế kỷ XVI gọi đạo thiên chúa là cựu giáo). 十六世紀歐洲宗教改革后, 稱天主教為舊教.