VN520


              

舊作

Phiên âm : jiù zuò.

Hán Việt : cựu tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從前所寫的詩歌文章。如:「最近出版的雜記, 大多是他以前的舊作。」


Xem tất cả...