VN520


              

舊址

Phiên âm : jiù zhǐ.

Hán Việt : cựu chỉ .

Thuần Việt : địa chỉ cũ; địa điểm cũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

địa chỉ cũ; địa điểm cũ. 已經遷走或不存在的某個機構或建筑的舊時的地址.


Xem tất cả...