Phiên âm : jiù zhǐ.
Hán Việt : cựu chỉ .
Thuần Việt : địa chỉ cũ; địa điểm cũ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
địa chỉ cũ; địa điểm cũ. 已經遷走或不存在的某個機構或建筑的舊時的地址.