VN520


              

舊攤子

Phiên âm : jiù tān zi.

Hán Việt : cựu than tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻原來的局面。如:「他立誓要將老爸留下的舊攤子, 改造一番。」


Xem tất cả...