Phiên âm : jiù sú.
Hán Việt : cựu tục.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊有的習俗。《詩經.周南.關雎.序》:「達於事變, 而懷其舊俗者也。」唐.杜甫〈夔府書懷四十韻〉:「楚貢何年絕, 堯風舊俗疑。」