VN520


              

舊俗

Phiên âm : jiù sú.

Hán Việt : cựu tục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舊有的習俗。《詩經.周南.關雎.序》:「達於事變, 而懷其舊俗者也。」唐.杜甫〈夔府書懷四十韻〉:「楚貢何年絕, 堯風舊俗疑。」


Xem tất cả...