VN520


              

與民休息

Phiên âm : yǔ mín xiū xí.

Hán Việt : dữ dân hưu tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

給予人民調養生息, 振興生計。《漢書.卷七.昭帝紀》:「光知時務之要, 輕繇薄賦, 與民休息。」《儒林外史》第八回:「務在安輯, 與民休息。」


Xem tất cả...