Phiên âm : yǔ mín xiū xí.
Hán Việt : dữ dân hưu tức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
給予人民調養生息, 振興生計。《漢書.卷七.昭帝紀》:「光知時務之要, 輕繇薄賦, 與民休息。」《儒林外史》第八回:「務在安輯, 與民休息。」