Phiên âm : lā cháng.
Hán Việt : lạp tràng.
Thuần Việt : lạp xưởng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạp xưởng. 熟肉食的一種, 豬的瘦肉泥加肥肉丁和淀粉、作料, 灌入腸衣, 再經煮和 烤制成.