Phiên âm : là rì.
Hán Việt : lạp nhật.
Thuần Việt : mồng tám tháng chạp; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mồng tám tháng chạp; (người dân Trung Quốc ăn cháo mồng tám tháng Chạp). 古時歲終祭祀的百神的日子, 一般指臘八.