Phiên âm : bì cháng.
Hán Việt : tí trường.
Thuần Việt : chiều dài cánh tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiều dài cánh tay臂下垂贴附身体两侧,自锁骨顶端至中指指尖之间的距离