VN520


              

臂有四肘

Phiên âm : bì yǒu sì zhǒu.

Hán Việt : tí hữu tứ trửu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻不凡的相貌。《幼學瓊林.卷二.身體類》:「耳有三漏, 大禹之奇形, 臂有四肘, 成湯之異體。」