Phiên âm : bì zhāng.
Hán Việt : tí chương .
Thuần Việt : băng tay; lon đeo tay; phù hiệu đeo tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
băng tay; lon đeo tay; phù hiệu đeo tay. 佩帶在衣袖(一般為左袖)上臂部分、表示身分或職務的標志.