Phiên âm : bì yǒu sì zhǒu.
Hán Việt : tí hữu tứ trửu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻不凡的相貌。《幼學瓊林.卷二.身體類》:「耳有三漏, 大禹之奇形, 臂有四肘, 成湯之異體。」