Phiên âm : fū mǐn.
Hán Việt : phu mẫn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
壯美而敏捷。《詩經.大雅.文王》:「殷士膚敏, 裸將于京。」清.王先謙《漢書補注.敘傳下》:「不疑膚敏, 應變當理, 辭霍不婚, 逡遁致仕。」