VN520


              

膚如刻畫

Phiên âm : fū rú kē huà.

Hán Việt : phu như khắc họa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容傷痕累累。《三國演義》第六八回:「卿兩番相救, 不惜性命, 被鎗數十, 膚如刻畫。」