Phiên âm : fū kuò.
Hán Việt : phu khuếch .
Thuần Việt : viển vông; không thực tế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
viển vông; không thực tế. 內容空洞浮泛, 不切合實際.