VN520


              

腾跃

Phiên âm : téng yuè.

Hán Việt : đằng dược.

Thuần Việt : phi nhanh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phi nhanh
奔腾跳跃
jùnmǎ téngyuè
tuấn mã phi nhanh.
tăng vọt (vật giá)
(物价)飞涨
谷价腾跃
gǔjià téngyuè
giá lúa tăng vọt