Phiên âm : téng téng.
Hán Việt : đằng đằng.
Thuần Việt : bừng bừng; hừng hực; hầm hập; đằng đằng.
bừng bừng; hừng hực; hầm hập; đằng đằng
形容气体上升的样子
rèqìténgténg
hơi nóng hầm hập
烈焰腾腾
lièyàn téngténg
lửa bốc hừng hực
杀气腾腾
shāqìténgténg
đằng đằng sát khí