Phiên âm : téng yuè.
Hán Việt : đằng dược.
Thuần Việt : phi nhanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phi nhanh奔腾跳跃jùnmǎ téngyuètuấn mã phi nhanh.tăng vọt (vật giá)(物价)飞涨谷价腾跃gǔjià téngyuègiá lúa tăng vọt