VN520


              

腾挪

Phiên âm : téng nuó.

Hán Việt : đằng na.

Thuần Việt : xê dịch; dời; thuyên chuyển.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

xê dịch; dời; thuyên chuyển
挪动(多指款项或地方)
zhuānkuǎnzhuānyòng,bùdé rènyì téngnuó.
khoản tiền nào dùng vào khoản đó, không được tự ý chuyển đổi.
把仓库里的东西腾挪一下好放水泥.
bǎ cāngkù lǐ de dōngxī téngnuó yīxià hǎofàng shǔiní.