VN520


              

腸傷寒

Phiên âm : cháng shāng hán.

Hán Việt : tràng thương hàn.

Thuần Việt : thương hàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thương hàn. 傷寒.


Xem tất cả...