Phiên âm : cháng xì mó.
Hán Việt : tràng hệ mô.
Thuần Việt : màng bao ruột.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màng bao ruột. 腹膜的一部分, 包在小腸和大腸的外面, 把腸連接在腹腔的后壁上.