Phiên âm : cháng kū sī jié.
Hán Việt : tràng khô tư kiệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容全無靈感, 寫不出東西來。如:「面對著空白的稿紙, 腸枯思竭, 徒喚奈何!」