VN520


              

腸枯思竭

Phiên âm : cháng kū sī jié.

Hán Việt : tràng khô tư kiệt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容全無靈感, 寫不出東西來。如:「面對著空白的稿紙, 腸枯思竭, 徒喚奈何!」


Xem tất cả...