VN520


              

腸衣

Phiên âm : cháng yī.

Hán Việt : tràng y.

Thuần Việt : ruột sấy .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ruột sấy (làm vỏ lạp xưởng). 用火堿脫去脂肪晾干的腸子, 一般用羊腸或豬的小腸等制成, 可用來灌香腸, 做羽毛球拍的弦、縫合傷口的線等.


Xem tất cả...