Phiên âm : cháng yī.
Hán Việt : tràng y.
Thuần Việt : ruột sấy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruột sấy (làm vỏ lạp xưởng). 用火堿脫去脂肪晾干的腸子, 一般用羊腸或豬的小腸等制成, 可用來灌香腸, 做羽毛球拍的弦、縫合傷口的線等.