Phiên âm : nǎo zhī.
Hán Việt : não chấp.
Thuần Việt : ra sức suy nghĩ; vắt óc suy nghĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ra sức suy nghĩ; vắt óc suy nghĩ. 費腦筋叫"絞腦汁".