VN520


              

腦汁

Phiên âm : nǎo zhī.

Hán Việt : não chấp.

Thuần Việt : ra sức suy nghĩ; vắt óc suy nghĩ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ra sức suy nghĩ; vắt óc suy nghĩ. 費腦筋叫"絞腦汁".


Xem tất cả...