VN520


              

腊日

Phiên âm : là rì.

Hán Việt : tịch nhật.

Thuần Việt : mồng tám tháng chạp; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mồng tám tháng chạp; (người dân Trung Quốc ăn cháo mồng tám tháng Chạp)
古时岁终祭祀的百神的日子,一般指腊八