Phiên âm : là wèi.
Hán Việt : tịch vị.
Thuần Việt : đồ sấy; thức ăn sấy .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồ sấy; thức ăn sấy (thịt sấy, cá sấy, lạp xưởng, thịt vịt sấy...)腊鱼腊肉腊肠腊鸡等食品的总称