Phiên âm : jiǎo zhuó.
Hán Việt : cước trạc.
Thuần Việt : vòng đeo chân; lắc chân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vòng đeo chân; lắc chân精美环状套在脚腕上的装饰物