VN520


              

脚劲

Phiên âm : jiǎo jìn.

Hán Việt : cước kính.

Thuần Việt : sức của đôi chân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sức của đôi chân
(脚劲儿)两腿的力气
māmā de yǎnjīng bùrú cóngqiánle, kěshì jiǎojìn hái hěn hǎo.
mắt của mẹ không còn như trước đây nữa, nhưng đôi chân của mẹ còn rất khoẻ.


Xem tất cả...