Phiên âm : jiǎo qian.
Hán Việt : cước tiền.
Thuần Việt : tiền bốc xếp; tiền cước phí.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền bốc xếp; tiền cước phí旧时指付给搬送东西的人的工钱