Phiên âm : jiǎo zī.
Hán Việt : cước tư.
Thuần Việt : phí khuân vác; tiền khuân vác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phí khuân vác; tiền khuân vác脚夫或搬运工的报酬