Phiên âm : jiǎo jiān.
Hán Việt : cước tiêm.
Thuần Việt : đầu ngón chân; mũi chân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đầu ngón chân; mũi chân(脚尖儿)脚的最前部分diǎnzhe jiǎojiān zǒu.kiễng chân; đi nhón chân; đi trên mũi chân.